Có 2 kết quả:
临水 lín shuǐ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ • 臨水 lín shuǐ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
facing the water (favored location)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facing the water (favored location)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh